Có 2 kết quả:
執著 zhí zhuó ㄓˊ ㄓㄨㄛˊ • 执着 zhí zhuó ㄓˊ ㄓㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be strongly attached to
(2) to be dedicated
(3) to cling to
(2) to be dedicated
(3) to cling to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be strongly attached to
(2) to be dedicated
(3) to cling to
(2) to be dedicated
(3) to cling to
Bình luận 0